Triển vọng và Thách thức ngành Logistics Việt Nam hiện nay

Với vai trò là “xương sống” của chuỗi cung ứng, logistics không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn là yếu tố quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, song hành với tiềm năng to lớn ấy vẫn là những thách thức đòi hỏi ngành phải thay đổi mạnh mẽ để bắt kịp xu hướng toàn cầu.

10/15/20256 min read

1. Triển vọng phát triển của ngành Logistics Việt Nam

Việt Nam hiện được đánh giá là thị trường logistics đầy tiềm năng nhờ hàng loạt yếu tố thuận lợi. Trước hết, vị trí địa lý chiến lược của nước ta nằm trên trục giao thương quốc tế, tiếp giáp Biển Đông – cửa ngõ quan trọng của khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Điều này giúp Việt Nam trở thành điểm trung chuyển lý tưởng cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các nước trong khu vực.

Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), quy mô thị trường logistics Việt Nam năm 2024 ước đạt khoảng 40 - 42 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình 12% - 14% mỗi năm. Đặc biệt, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tửngành công nghiệp xuất nhập khẩu đã tạo ra nhu cầu rất lớn về kho bãi, vận tải và dịch vụ giao nhận.

Chính phủ Việt Nam cũng đã đặt mục tiêu trong Chiến lược phát triển ngành Logistics đến năm 2035, phấn đấu giảm tỷ trọng chi phí logistics xuống khoảng 12% GDP, ngang bằng các nước phát triển trong khu vực. Cùng với đó, việc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông, cảng biển, sân bay và khu công nghiệp đang tạo nền tảng vững chắc cho ngành phát triển bền vững hơn trong tương lai.

Ngoài ra, công nghệ số cũng đang mở ra một chương mới cho logistics Việt Nam. Các doanh nghiệp bắt đầu ứng dụng AI, IoT, Big Data và phần mềm quản lý kho (WMS) để tối ưu quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả vận hành. Đây là bước tiến quan trọng giúp logistics Việt Nam dần chuyển mình từ mô hình truyền thống sang logistics thông minh – hiện đại – kết nối toàn cầu.

2. Những thách thức lớn mà ngành đang đối mặt

Mặc dù có nhiều cơ hội, ngành logistics Việt Nam vẫn đang gặp phải không ít rào cản và thách thức.

Thứ nhất, chi phí logistics của Việt Nam vẫn ở mức cao so với khu vực, chiếm khoảng 16% - 18% GDP, trong khi con số này ở Thái Lan và Singapore chỉ từ 8% đến 10%. Nguyên nhân chủ yếu do hệ thống hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, chi phí vận tải đường bộ cao, và tỷ lệ vận chuyển bằng đường sắt – đường thủy còn thấp.

Thứ hai, phần lớn doanh nghiệp logistics trong nước có quy mô nhỏ và năng lực cạnh tranh hạn chế. Theo thống kê, hơn 90% doanh nghiệp là vừa và nhỏ, chủ yếu thực hiện các dịch vụ cơ bản như vận tải, lưu kho, bốc xếp… trong khi các tập đoàn nước ngoài chiếm ưu thế ở các dịch vụ logistics tích hợp, công nghệ cao và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thứ ba, nguồn nhân lực logistics chất lượng cao vẫn còn thiếu hụt. Dù nhiều trường đại học đã mở ngành đào tạo logistics, nhưng lực lượng lao động có kỹ năng chuyên sâu, hiểu biết về quy trình quốc tế và khả năng sử dụng ngoại ngữ vẫn chưa đáp ứng nhu cầu thực tế.

Thứ tư, chuyển đổi số trong logistics còn chậm. Nhiều doanh nghiệp vẫn vận hành thủ công, thiếu liên kết dữ liệu và công cụ quản lý hiện đại. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả mà còn khiến doanh nghiệp mất cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế.

3. Hướng đi và giải pháp cho sự phát triển bền vững

Để tận dụng tối đa tiềm năng, ngành logistics Việt Nam cần tập trung vào ba hướng phát triển chính:

  • Đầu tư mạnh vào hạ tầng và công nghệ: Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống giao thông đa phương thức, phát triển cảng cạn, trung tâm logistics và khu kho bãi tập trung. Doanh nghiệp nên đầu tư ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại như phần mềm WMS, hệ thống định vị GPS, AI dự đoán nhu cầu…

  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Thúc đẩy đào tạo thực tế, hợp tác giữa doanh nghiệp và trường học để tạo ra đội ngũ nhân viên logistics có kiến thức, kỹ năng và tư duy toàn cầu.

  • Tăng cường liên kết trong chuỗi cung ứng nội địa: Thay vì hoạt động rời rạc, các doanh nghiệp trong nước cần hợp tác xây dựng hệ thống logistics đồng bộ, từ kho bãi, vận tải đến khai báo hải quan – giúp giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

4. Vai trò của Kho Vận Thuận Thành Phát (TTP) trong chuỗi giá trị Logistics

Là một trong những đơn vị logistics đang phát triển mạnh tại khu vực phía Nam, Kho Vận Thuận Thành Phát (TTP) góp phần vào quá trình hiện đại hóa và chuyên nghiệp hóa ngành kho vận Việt Nam.
Với 4 dịch vụ cốt lõi gồm Kho Bãi – Vận Tải – Xếp Dỡ Hàng Hóa – Khai Báo Hải Quan, TTP mang đến giải pháp logistics trọn gói, giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và đảm bảo an toàn hàng hóa trong suốt quá trình vận hành.

Bằng việc ứng dụng công nghệ quản lý kho thông minh, đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đạiđội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, TTP hướng đến mục tiêu trở thành đối tác đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Kết luận

Ngành logistics Việt Nam đang đứng trước thời cơ vàng để bứt phá, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức đòi hỏi sự đổi mới toàn diện.
Với tầm nhìn dài hạn, sự đầu tư bài bản và tinh thần hợp tác, logistics Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Trong hành trình ấy, Kho Vận Thuận Thành Phát (TTP) tự hào là một mắt xích quan trọng – đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên con đường hội nhập và phát triển bền vững.